VX-3000DS TOA là bộ cấp nguồn chính cho hệ thống VX-3000 với công suất chịu tải max: 2780W. Một bộ VX-3000DS có thể nuôi cho 04 bộ VX-050DA, 6 bộ VX-030DA, 12 bộ VX-015DA
Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ.
Nguồn điện | 220-230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | Tổng tối đa 2800 W (tại ngõ ra định mức sạc) Tổng tối đa 650 W, mỗi nguồn tối đa 350 W (EN60065) |
Ngõ ra DC (Chế độ AC) | Ngõ ra định mức: 2300 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC) Ngõ ra đỉnh: 2780 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC) |
Đặc tính dòng điện | Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 50 A Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra liên tục: I tối đa. a: 50 A Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra gián đoạn, I tối đa. b: 50 A Rated minimum output current, I min: 0 A Ripple Voltage at I max. b: 4 V max |
Ngõ ra DC | 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43") 3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins) 1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins) |
Phương thức sạc | Sạc trickle điều chỉnh nhiệt độ |
Điện áp ngõ ra sạc | 27.3 V ±0.3 V (tại 25 ℃) Temperature correction coefficient: -40 mV/℃ |
Kết nối ắc quy | 1 pair of positive and negative terminals Applicatble cable diameter: AWG 6 - AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² - 50 mm²) Line resistance within 4m Ω/total |
Pin tương thích | Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah) Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah) |
Control Connector DS LINK IN/OUT | RJ45 female connector for connecting the system and cascade connection Shielded Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard) Type of control signal: Battery check, AC power status, DC Power status, charging circuit failure, battery failure, and communication |
Bảng điều khiển | Nguồn AC IN 1, IN 2 (Xanh lá), Sạc (Xanh lá), Nguồn ắc quy (Xanh lá), Kết nối ắc quy (Xanh lá), Tình trạng ắc quy (Xanh lá) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30% |
Kích thước | 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm |
Khối lượng | 11.8 kg |
Phụ kiện đi kèm | Fuse (T8A H) x2, Fuse (T6.3A L) x2, Blade fuse (35 A) x2, Ốc vít gắn tủ rack (với long đen) x4, Dây nguồn (2 m) x2, Fastener hook …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1, CAT5-STP cable (3 m (9.84 ft)) …1, Ferrite clamp …1 |
Fuse Rating | Blade fuse (35 A), Fuse (T8A H), Fuse (T6.3A L) |
VX-3000DS là sản phẩm dự án, giá thay đổi theo tỷ giá: Vui lòng liên hệ
ECT Co.ltd đại lý phân phối sản phẩm TOA chính hãng tại Việt nam và chúng tôi luôn có chính sách ưu đãi đặc biệt về giá lên tới 20% cho đơn hàng số lượng và dự án, vui lòng liên hệ tới số Hotline: 090.606.5811 để được tư vấn trực tiếp
Trước khi tiến hành liên hệ tới chúng tôi để bảo hành, sửa chữa model VX-3000DS, các bạn nên chuẩn bị một số thông tin sau.
Hình ảnh, Video lỗi của sản phẩm
Sơ đồ đấu nối thiết bị trong hệ thống (nếu có)
Hóa đơn chứng từ hoặc biên bản bàn giao hàng hóa
Hiện tại, chúng tôi chỉ mới có chính sách nhận bảo hành các sản phẩm TOA VX-3000DS do chính ECT Co.,ltd cung cấp. Nếu các bạn cần tư vấn thêm, vui lòng liên hệ số hotline để biết thêm chi tiết.